Characters remaining: 500/500
Translation

david hubel

Academic
Friendly

Từ "David Hubel" tên của một nhà thần kinh học nổi tiếng người Mỹ, sinh năm 1926. Ông được biết đến chủ yếu qua những nghiên cứu về hệ thần kinh liên quan đến tầm nhìn. David Hubel đã những đóng góp quan trọng trong việc hiểu cách não xử lý thông tin thị giác, giúp mở rộng kiến thức về các chế thần kinh cơ bản giúp chúng ta nhìn thấy hiểu thế giới xung quanh.

dụ sử dụng từ "David Hubel":
  1. Basic usage: "David Hubel was awarded the Nobel Prize for his groundbreaking work in neuroscience."

    • (David Hubel đã nhận Giải Nobel cho những công trình đột phá trong lĩnh vực thần kinh học.)
  2. Advanced usage: "The findings of David Hubel and his colleague Torsten Wiesel have fundamentally changed our understanding of visual perception."

    • (Những phát hiện của David Hubel đồng nghiệp Torsten Wiesel đã thay đổi cơ bản cách chúng ta hiểu về sự nhận thức thị giác.)
Cách sử dụng khác:
  • Bạn có thể sử dụng tên của David Hubel như một dẫn chứng trong các bài viết về thần kinh học hoặc tầm nhìn:
    • "In discussing the development of visual processing, one cannot overlook the contributions of David Hubel."
    • (Trong việc bàn về sự phát triển của việc xử lý thị giác, không thể không nhắc đến những đóng góp của David Hubel.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Neuroscientist (nhà thần kinh học): Một người nghiên cứu hệ thần kinh.
  • Vision (tầm nhìn): Khả năng nhìn thấy, hiểu về ánh sáng hình ảnh.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Visual perception (nhận thức thị giác): Cách chúng ta hiểu diễn giải hình ảnh mắt nhìn thấy.
  • Neural pathways (đường dẫn thần kinh): Các con đường trong não thông tin di chuyển qua.
Tóm tắt:

David Hubel một nhà thần kinh học tầm ảnh hưởng lớn, việc nghiên cứu của ông về tầm nhìn đã giúp chúng ta hiểu hơn về cách não bộ hoạt động liên quan đến thị giác.

Noun
  1. nhà thần kinh học người Mỹ sinh năm 1926 với nghiên cứu về hệ thần kinh cơ bản của tầm nhìn

Synonyms

Comments and discussion on the word "david hubel"